【學雜費】 【Tuition Fees】 【Học phí】

本校學雜費收費標準依入學當年度,提供2024年秋季班學雜費收費標準(如下表)作參考。
The following tuition rates apply only to the 2024 fall semester. Tuition is subject to change annually. (There are two semesters in each academic year). All fees shown are in Taiwan dollars.
Các mức học phí sau đây chỉ áp dụng cho học kỳ mùa thu năm 2024. Học phí có thể thay đổi hàng năm. (Mỗi năm học có hai học kỳ) Tất cả các khoản phí được tính bằng Đài tệ.


學院別
Colleges
Học viện 學雜費
Tuition & Fees
Học phí & Phụ phí 備註
Notes
Ghi chú
工學院
Engineering
Kĩ thuật
藝術學院
Arts
Nghệ thuật
新傳學院
Journalism & Communication
Báo chí & Truyền thông
環設學院
Environmental Design
Thiết kế môi trường 學費
Tuition
Học phí TWD 39,810 含商學院資訊管理學系及碩士班。
Graduate Institute of Information Management and Department of Information Management are included.
Bao gồm Viện Sau đại học ngành Quản lý Thông tin và Khoa Quản lý Thông tin.
雜費
Miscellaneous
Phụ phí TWD 13,580
合計
Total
Tổng cộng TWD 53,390
理學院
Science
Khoa học
農學院
Nông nghiệp
體育運動健康學院
Khoa học vận động và sức khỏe 學費
Tuition
Học phí TWD 39,810
雜費
Miscellaneous
Phụ phí TWD 13,140
合計
Total
Tổng cộng TWD 52,950
商學院
Business Administration
Quản trị kinh doanh 學費
Tuition
Học phí TWD 38,055 不含商學院資訊管理學系及碩士班
含國際暨外語學院全球商務碩士學位學程及全球商務學士學位學程。
Graduate Institute of Information Management and Department of Information Management are not included.
Master Program of Global Business and Bachelor Program of Global Business are included.
Không bao gồm Viện Sau đại học ngành Quản lý Thông tin và Khoa Quản lý Thông tin.
Bao gồm chương trình Đại học và Thạc sĩ ngành Kinh doanh toàn cầu.
雜費
Miscellaneous
Phụ phí TWD 8,370
合計
Total
Tổng cộng TWD 46,425
文學院
Liberal Arts
Văn học
法學院
Law
Luật
國際暨外語學院
International Studies and Foreign Languages
Nghiên cứu quốc tế và Ngôn ngữ
社會科學院
Social Science
Khoa học xã hội
教育學院
Education
Giáo dục 學費
Tuition
Học phí TWD 38,055 不含國際暨外語學院全球商務碩士學位學程及全球商務學士學位學程。
Master Program of Global Business and Bachelor Program of Global Business are not included.
Không bao gồm chương trình Đại học và Thạc sĩ ngành Kinh doanh toàn cầu.
雜費
Miscellaneous
Phụ phí TWD 7,680
合計
Total
Tổng cộng TWD 45,735
電腦及通訊使用費
Fees for computer lab and Internet access
Phí sử dụng phòng máy và truy cập mạng TWD 750
團體保險費
Group insurance
Bảo hiểm nhóm TWD 285
國際學生保險費
Insurance for International students
Bảo hiểm cho sinh viên quốc tế TWD 3,000
語文實習費
Fees for Language center access
Phí sử dụng trung tâm ngôn ngữ TWD 840/940
※ 實際收費標準請依本校會計室公告為準:https://accounting.pccu.edu.tw/ →學生學雜費。
※ The actual charged fee is set according to the standard posted by the Accounting Office.:https://accounting.pccu.edu.tw/ →學生學雜費。
※ Mức phí thực tế được áp dụng theo tiêu chuẩn do Phòng Kế toán quy định: https://accounting.pccu.edu.tw/ → 學生學雜費].
※ 退費標準請依本校會計室公告為準:https://accounting.pccu.edu.tw/p/412-1014-832.php?Lang=zh-tw。
※ The actual refundable amount is decided according to the standard posted by the Accounting Office.:https://accounting.pccu.edu.tw/p/412-1014-832.php?Lang=zh-tw。
※ Số tiền hoàn trả thực tế được quyết định theo tiêu chuẩn do Phòng Kế toán quy định: https://accounting.pccu.edu.tw/p/412-1014-832.php?Lang=zh-tw。